Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-300.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-400.04 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-597.77 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
23B-011.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-688.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-455.52 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-999.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
25B-011.11 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
20D-033.35 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-855.52 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-200.09 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-899.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-666.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-922.25 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
97B-018.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-703.33 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-111.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-499.97 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
35A-466.61 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-900.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-722.28 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
83A-200.06 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38C-244.48 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
89A-555.21 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-777.00 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70D-011.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
71A-222.76 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-455.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88C-299.95 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-388.80 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|