Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-771.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
75A-348.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 27/12/2023 - 16:30
37K-272.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-883.86 220.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-684.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-767.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-738.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-775.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
36K-024.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/12/2023 - 16:30
77A-300.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30L-013.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
61C-567.68 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
30K-736.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-777.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
98A-686.68 405.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-758.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
81A-383.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 27/12/2023 - 16:30
18A-399.88 145.000.000 Nam Định Xe Con 27/12/2023 - 15:45
68C-166.66 120.000.000 Kiên Giang Xe Tải 27/12/2023 - 15:45
19A-567.88 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 15:00
61K-355.66 55.000.000 Bình Dương Xe Con 27/12/2023 - 15:00
76C-168.68 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 27/12/2023 - 15:00
11A-111.88 65.000.000 Cao Bằng Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-621.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
51L-118.88 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 14:15
37K-288.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 13:30
51L-188.88 1.415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-622.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
37K-282.88 95.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 11:00
51L-256.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 11:00