Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-548.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-946.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
70A-530.30 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-422.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
37C-515.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-751.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
43A-870.70 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
15D-046.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
29D-595.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
88C-285.85 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
84A-151.51 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
88C-317.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-387.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
25A-083.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-672.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
14K-046.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
93C-192.19 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
38C-222.23 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
60K-607.60 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-853.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
86A-317.17 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-209.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
25B-008.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
36K-171.72 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
12B-019.01 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
47A-710.10 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-957.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
83C-138.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-776.76 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-574.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|