Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-758.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 20C-295.29 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 36K-288.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18A-506.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 79C-213.13 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 60K-563.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 49D-016.16 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 81A-464.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 60K-652.52 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30M-036.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 35A-459.45 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-109.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 19A-721.21 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 36K-202.02 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 60K-697.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 98C-336.33 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-112.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30M-319.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-767.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 86C-211.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 65C-262.69 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 69C-108.08 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 72A-858.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 11B-013.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 27B-012.12 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 43A-900.90 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37C-591.91 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 60C-785.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 14C-466.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 28C-116.16 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|