Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-161.16 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
18B-029.29 | - | Nam Định | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-116.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-493.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-697.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
78A-225.22 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-139.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
99C-312.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37C-515.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-092.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
21C-111.19 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37C-591.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
35C-181.81 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
98A-802.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
86C-211.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
69C-108.08 | - | Cà Mau | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
27A-131.31 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-060.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
64A-211.21 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
14C-466.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
63A-335.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
63A-320.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
19A-735.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
48A-255.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
47A-721.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
49A-735.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-376.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
47A-860.60 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
93A-499.49 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-609.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |