Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-388.80 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-533.32 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
18B-033.35 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
17A-455.58 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-522.25 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36C-555.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
27C-077.71 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-333.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-711.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60D-023.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
11B-016.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-277.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-033.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
83B-023.33 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-880.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65C-255.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
88C-322.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-327.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-811.15 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
69C-099.98 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-111.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-154.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51D-988.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-877.72 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-500.06 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-000.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-955.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-091.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
71A-200.08 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-555.27 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|