Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-768.68 495.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
15K-268.88 390.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-733.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
14A-886.88 350.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 10:15
51L-111.88 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 10:15
89A-456.66 125.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
89A-456.68 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
20A-728.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
61C-567.88 45.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/12/2023 - 09:30
14A-855.88 165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 08:45
30K-768.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:45
37K-288.88 775.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 08:45
51L-266.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:45
24A-268.68 245.000.000 Lào Cai Xe Con 27/12/2023 - 08:45
30K-766.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
37K-318.88 90.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 08:00
86A-288.88 920.000.000 Bình Thuận Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30K-683.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
51L-222.88 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30K-755.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
71A-186.86 115.000.000 Bến Tre Xe Con 27/12/2023 - 08:00
77A-301.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 26/12/2023 - 16:30
37K-286.68 310.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-731.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-708.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-707.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-107.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
20A-726.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51D-979.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
22A-222.88 150.000.000 Tuyên Quang Xe Con 26/12/2023 - 16:30