Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-117.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
47C-400.00 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
51L-908.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51E-318.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 30/10/2024 - 14:45
51N-000.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-076.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60C-779.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
14A-999.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-222.34 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
81A-477.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
89A-555.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
77A-313.33 40.000.000 Bình Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
20A-888.09 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-777.86 55.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
73A-378.88 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:00
79A-588.89 80.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
20A-888.33 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
21A-229.99 175.000.000 Yên Bái Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60C-777.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Tải 30/10/2024 - 14:00
38A-696.66 185.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
98A-878.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 10:00
51L-919.99 450.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-255.52 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
92A-444.44 520.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/10/2024 - 10:00
60K-688.89 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00
47A-849.99 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 10:00
20A-888.28 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 10:00
78A-222.68 90.000.000 Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 10:00
43A-977.79 205.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 10:00
14K-029.99 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15