Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-759.75 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 63A-333.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 20A-801.01 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 88C-310.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 34A-852.52 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30M-209.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18B-028.28 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 60K-635.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 61C-629.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 82C-099.09 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 67C-195.19 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-735.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 99A-787.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 20A-853.53 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 43B-063.63 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-469.46 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 49A-766.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-281.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 19A-735.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30L-820.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 72C-281.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 83C-128.12 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 20A-810.10 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 72A-861.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 20A-821.21 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-281.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 89A-494.99 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 47A-751.75 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 36K-288.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|