Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-346.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14A-860.86 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
26A-199.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 26/12/2023 - 16:30
77A-301.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 26/12/2023 - 16:30
37K-286.68 310.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-731.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-708.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-707.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30L-107.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
20A-726.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51D-979.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 16:30
22A-222.88 150.000.000 Tuyên Quang Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-719.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
68A-313.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-698.88 345.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-698.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-699.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30L-112.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
51L-066.66 740.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 15:00
47A-666.68 530.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 15:00
37K-286.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 15:00
47A-688.88 705.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 14:15
36K-022.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/12/2023 - 14:15
15K-258.68 145.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-698.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
88A-662.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 14:15
66C-166.66 300.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 26/12/2023 - 13:30
30K-716.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
15K-256.88 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 13:30
88A-688.88 3.035.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 13:30