Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-852.52 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
82C-099.09 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
18B-028.28 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
99A-787.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-853.53 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
43B-063.63 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-469.46 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-281.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
49A-766.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-735.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
19A-735.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
67C-195.19 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
83C-128.12 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
72C-281.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-810.10 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-820.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
88A-793.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
72A-861.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
89A-494.99 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47A-751.75 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-281.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-821.21 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-288.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
43A-903.90 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
18A-480.48 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36C-484.89 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
69A-161.16 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-652.52 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
18B-029.29 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-139.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|