Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-499.95 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
26C-166.63 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
92A-422.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
77A-333.34 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
14A-999.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36C-555.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
61C-622.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
64A-211.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81C-300.05 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-555.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34B-044.49 | - | Hải Dương | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
77A-333.31 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-311.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
99A-811.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
64A-199.94 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
48C-121.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-455.51 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-888.75 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-056.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-400.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
81A-444.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
63A-333.21 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
43A-944.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
94A-111.06 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-444.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-511.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
49C-383.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
61C-599.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-160.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-122.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |