Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66C-166.66 300.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 26/12/2023 - 13:30
30K-716.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
15K-256.88 130.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 13:30
49A-666.88 95.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/12/2023 - 11:00
30K-718.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 11:00
73A-323.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 26/12/2023 - 11:00
74A-248.88 50.000.000 Quảng Trị Xe Con 26/12/2023 - 11:00
30K-682.86 135.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 10:15
38A-586.86 545.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 10:15
30K-698.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 10:15
49A-666.68 530.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/12/2023 - 10:15
20A-733.88 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/12/2023 - 10:15
51L-066.88 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 10:15
15K-256.66 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/12/2023 - 09:30
38A-588.88 1.980.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 09:30
20A-692.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30K-699.68 210.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
65A-399.68 90.000.000 Cần Thơ Xe Con 26/12/2023 - 09:30
30K-966.66 2.370.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 09:30
47A-666.88 135.000.000 Đắk Lắk Xe Con 26/12/2023 - 08:45
68A-313.68 65.000.000 Kiên Giang Xe Con 26/12/2023 - 08:45
71A-188.88 425.000.000 Bến Tre Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-683.86 180.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
67A-288.88 570.000.000 An Giang Xe Con 26/12/2023 - 08:00
88A-666.88 995.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 08:00
30K-692.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-694.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
37C-500.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 25/12/2023 - 16:30
92A-388.88 290.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30