Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-376.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 47A-860.60 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 93A-499.49 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51L-609.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 66C-176.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 49A-765.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 43A-972.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-195.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 74A-265.65 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 38A-678.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51M-061.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 28A-269.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 98A-812.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51D-985.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-231.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 79A-565.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 67C-181.81 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 24A-321.21 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36K-158.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 35C-163.63 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 15K-321.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61K-562.62 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 68A-359.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 66A-305.05 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 35A-481.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 89C-332.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51N-032.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 79A-592.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 27A-115.15 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 18C-181.88 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |