Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-608.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60K-648.48 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-214.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
36C-519.19 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-540.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
92A-442.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
75B-029.29 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-523.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
25C-053.53 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
88B-022.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
12C-138.38 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-287.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
22A-263.63 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-637.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
77A-368.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
99A-884.84 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
66C-191.99 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-961.61 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-812.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-820.20 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
81A-449.49 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-390.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-756.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
93A-461.61 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
48C-111.18 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
68C-171.71 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
51N-056.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
89C-333.37 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
78A-225.25 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
37K-460.46 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|