Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49B-033.35 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-833.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36K-233.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-195.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-200.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
99A-888.46 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
63A-300.09 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-111.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-911.10 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61C-624.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
70C-200.09 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-155.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
84D-006.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
71A-211.16 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-066.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
63A-327.77 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
88C-322.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
89A-490.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-444.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-655.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-940.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
63A-333.92 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
22A-255.59 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-160.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
67D-011.16 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-244.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
76A-333.75 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
12A-252.22 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
62A-466.62 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-477.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|