Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-185.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
38A-666.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
24C-166.65 | - | Lào Cai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-733.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-200.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
60C-788.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
89A-555.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
61K-433.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-544.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
71A-222.95 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-195.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
70A-588.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-155.54 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
19A-755.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51M-222.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
35A-466.67 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
14K-044.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
75C-164.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
98D-022.21 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-288.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-511.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
49C-383.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
61C-599.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
94A-111.06 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-444.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-122.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51M-120.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
76A-322.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-655.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-160.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |