Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
92A-388.88 290.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
14A-863.86 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
36K-019.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 16:30
28A-218.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-696.68 260.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-339.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.66 50.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-333.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
24A-266.66 845.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-693.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
75A-345.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-692.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
29K-122.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/12/2023 - 16:30
51L-058.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 15:45
72A-766.66 235.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/12/2023 - 15:45
14A-862.86 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 15:45
98A-699.66 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 15:00
17A-399.86 50.000.000 Thái Bình Xe Con 25/12/2023 - 15:00
43A-838.88 265.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 15:00
15K-258.88 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 15:00
38A-586.88 210.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/12/2023 - 15:00
14A-886.66 540.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
98A-676.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 14:15
22A-228.88 245.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-866.66 2.510.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51K-988.88 1.435.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51L-060.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
86A-286.86 455.000.000 Bình Thuận Xe Con 25/12/2023 - 13:30