Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-315.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
66A-289.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
78B-021.02 | - | Phú Yên | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
24A-315.15 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
19A-739.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
99C-333.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
15K-360.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
17A-486.48 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
35C-181.82 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
26A-240.40 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
65C-221.21 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-366.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
43C-319.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
51M-092.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-765.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-943.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-811.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
38A-648.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
17C-221.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
17A-500.50 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-577.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
62A-443.43 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
70C-214.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
82C-097.09 | - | Kon Tum | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-723.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
23A-162.62 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
14C-455.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
61K-457.45 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
94B-016.16 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
11C-090.09 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |