Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-900.05 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
70A-555.53 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-100.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-588.87 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-100.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
15C-493.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
20D-034.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-888.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-833.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60C-766.61 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
19A-666.17 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
68A-343.33 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-333.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-044.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-888.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
26A-244.47 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-542.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-800.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34C-444.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-800.03 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
14A-999.13 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-555.81 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
94C-086.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
82B-022.29 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-065.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-766.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-111.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
25C-055.59 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-400.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
83C-133.38 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|