Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-879.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-693.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
61K-333.88 70.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 11:00
36K-019.86 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 11:00
36K-019.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 11:00
30K-693.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 11:00
51L-388.88 1.500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
15K-266.66 1.025.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
61K-336.66 110.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 10:15
15K-259.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
30K-888.68 1.770.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 10:15
89A-438.88 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/12/2023 - 09:30
61K-345.68 95.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 09:30
51L-056.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 09:30
88A-686.68 900.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 08:45
15K-266.88 345.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 08:45
60K-466.66 380.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-696.86 200.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-695.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
98A-699.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-632.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-236.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-016.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-235.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-188.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-008.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-051.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.86 55.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-719.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-089.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30