Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-655.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-160.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
36K-122.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-120.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
76A-322.29 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-861.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-033.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-888.32 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34A-955.52 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-533.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-866.64 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98B-044.46 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-333.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-541.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-933.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
18C-161.11 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-333.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-458.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-422.25 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
67A-333.94 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-902.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
21A-222.85 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
99A-855.59 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-200.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-142.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-800.06 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-222.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
22D-011.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
19A-645.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|