Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-183.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-691.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
75A-338.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-286.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-009.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-499.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-011.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-185.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-711.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-318.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
18A-397.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-328.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-055.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-016.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
86A-288.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-632.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-236.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-016.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-235.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-188.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-008.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-051.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.86 55.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-719.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-238.68 60.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-688.86 730.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-778.88 260.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
26A-188.68 60.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 15:00
90A-236.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 15:00