Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49C-388.89 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-222.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-288.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-000.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-701.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-888.52 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
63C-234.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
78A-200.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60K-588.84 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49C-400.05 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-822.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
92B-041.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-422.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
18A-452.22 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-900.02 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-788.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-333.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
97A-100.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
62C-200.06 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
26B-022.29 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-811.10 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-900.05 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
70A-555.53 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-100.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-588.87 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15C-493.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-100.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
20D-034.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-888.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-833.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|