Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67D-011.16 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
89A-490.00 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-444.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-940.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
63A-333.92 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
76A-333.75 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
12A-252.22 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-244.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51E-333.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-222.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
62A-466.62 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-477.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-000.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-899.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
11D-011.18 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-733.36 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-777.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-288.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-000.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-188.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-185.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-666.72 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
24C-166.65 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-733.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-555.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-544.43 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
71A-222.95 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-195.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
70A-588.80 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-155.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|