Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-024.68 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
36K-008.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
26A-188.68 60.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 15:00
90A-236.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-686.66 610.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
90A-238.88 90.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 14:15
49A-668.68 255.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/12/2023 - 14:15
99A-695.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/12/2023 - 14:15
88A-668.88 745.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-689.86 165.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-689.68 355.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-688.68 1.160.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30L-068.88 250.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
26A-186.68 90.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 13:30
73A-322.88 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/12/2023 - 13:30
73C-168.68 55.000.000 Quảng Bình Xe Tải 23/12/2023 - 11:00
49A-666.66 3.700.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/12/2023 - 11:00
75A-345.68 105.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 11:00
15K-236.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 11:00
51L-055.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 10:15
36K-006.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 10:15
30K-686.88 1.195.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 10:15
70A-488.88 105.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
83A-168.88 80.000.000 Sóc Trăng Xe Con 23/12/2023 - 09:30
24A-266.68 140.000.000 Lào Cai Xe Con 23/12/2023 - 09:30
36K-006.66 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30L-161.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
15K-236.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-833.88 440.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
51D-968.68 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 08:45