Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-888.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
26A-244.47 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-542.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
20A-800.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
34C-444.57 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
88A-800.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
14A-999.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
61K-555.81 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
94C-086.66 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
82B-022.29 | - | Kon Tum | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-065.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-766.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-111.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
25C-055.59 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-400.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
83C-133.38 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
84A-150.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88D-022.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
99C-333.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
88A-722.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
97D-007.77 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
49A-761.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51M-111.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-355.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-522.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
98A-811.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-466.65 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
62C-222.16 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
49C-400.08 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
38A-666.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |