Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-233.66 45.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-686.86 1.245.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-688.66 530.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
90A-236.66 160.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:00
15K-266.68 290.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 08:00
98A-698.88 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 08:00
61C-566.66 275.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 08:00
17A-399.66 75.000.000 Thái Bình Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-689.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-686.68 745.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:00
89A-436.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-365.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-629.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
93A-444.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70A-516.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-234.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-793.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
75A-338.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 16:30
97C-038.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
98A-698.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-283.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
38A-595.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
74A-245.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/12/2023 - 16:30
20C-286.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
98A-695.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-285.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-198.88 45.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-712.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30