Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-899.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-772.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15D-055.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
36K-233.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49B-033.35 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-833.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-911.10 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61C-624.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
70C-200.09 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
99A-888.46 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
63A-300.09 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-111.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-555.73 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
69A-166.64 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-222.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-077.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-271.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-666.51 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-555.31 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98B-044.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-688.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-711.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-555.24 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
24C-166.69 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-066.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-510.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-555.82 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
75D-011.12 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
35A-466.63 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
27A-122.25 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|