Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11B-014.44 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
24C-166.63 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
76C-177.71 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-077.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-922.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-111.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
67C-190.00 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
97A-100.09 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
17A-488.87 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34A-899.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-772.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15D-055.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-555.94 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
17C-222.04 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
63C-233.30 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-777.70 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-140.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-488.84 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-222.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-555.73 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
69A-166.64 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-555.31 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98B-044.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-688.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-711.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-555.24 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-077.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-271.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-666.51 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-555.82 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|