Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30L-071.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 61C-568.68 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Tải |
22/12/2023 - 16:30
|
| 70A-486.86 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-233.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 89A-456.88 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 30K-691.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 77A-308.88 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 30K-712.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 30K-827.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 68A-313.88 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 51L-222.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 78A-186.66 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 47C-333.88 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
22/12/2023 - 16:30
|
| 28A-223.66 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 51L-286.68 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 51L-111.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 89A-436.66 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 51L-365.68 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 30K-629.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 93A-444.66 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 70A-516.66 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 15K-234.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 82A-133.66 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 30K-793.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 75A-338.88 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 97C-038.88 |
40.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
22/12/2023 - 16:30
|
| 98A-698.68 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 51L-283.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 38A-595.68 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|
| 74A-245.68 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
22/12/2023 - 16:30
|