Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-516.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-234.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-793.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
75A-338.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 16:30
97C-038.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
98A-698.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-283.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
38A-595.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
74A-245.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/12/2023 - 16:30
20C-286.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
98A-695.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-285.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-198.88 45.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-712.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-361.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
72A-778.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-276.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-296.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-685.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
72A-758.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-848.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
92A-386.86 65.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-081.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
74A-242.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/12/2023 - 16:30
60K-455.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-695.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-235.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30