Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89C-359.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
14K-040.41 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51D-994.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
88A-773.73 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
65C-220.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
88C-314.14 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
27A-130.13 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-967.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
48D-006.06 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
04/12/2024 - 13:30
|
30M-064.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
70A-529.29 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
36C-573.73 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
30M-325.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
60K-580.80 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-458.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
79A-573.73 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
77A-330.30 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
47C-417.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
47A-807.80 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
15K-458.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
61K-492.92 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
17A-454.45 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
29K-353.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
19A-642.42 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
21B-015.15 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
04/12/2024 - 13:30
|
85D-008.08 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
04/12/2024 - 13:30
|
43A-932.93 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
15D-055.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 13:30
|
37C-580.80 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
22A-261.26 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|