Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83A-200.05 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-555.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-613.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-899.97 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-866.63 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-855.53 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-466.61 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29D-633.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
63A-333.96 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-900.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-288.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
18C-182.22 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-222.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-730.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-366.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93D-011.12 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-000.35 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-277.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-333.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
25B-011.13 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-900.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-555.54 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-145.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
20C-322.29 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
22D-011.15 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-821.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
28D-011.17 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-333.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-000.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
77A-333.26 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|