Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77A-298.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-124.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-684.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-224.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-246.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
79A-506.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
81A-378.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
27A-105.68 40.000.000 Điện Biên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-766.66 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-148.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14C-398.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
88A-662.66 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-388.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
20A-758.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/12/2023 - 15:45
72A-768.68 185.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 15:45
15K-236.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-968.86 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-685.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51K-988.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-826.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-682.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
37K-286.86 250.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 15:45
47A-686.68 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-826.88 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
36K-008.88 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
67A-286.86 70.000.000 An Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-336.66 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
99A-688.66 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-818.88 590.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00