Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-766.66 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-148.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14C-398.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
88A-662.66 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-071.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61C-568.68 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
70A-486.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-233.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
89A-456.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-691.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-308.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-712.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
20A-758.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/12/2023 - 15:45
72A-768.68 185.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 15:45
15K-236.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-968.86 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-685.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51K-988.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-826.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-682.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
37K-286.86 250.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51L-388.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
36K-008.88 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
67A-286.86 70.000.000 An Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-336.66 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
99A-688.66 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-818.88 590.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51K-989.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-696.88 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00