Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-848.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
92A-386.86 65.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-081.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
74A-242.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/12/2023 - 16:30
60K-455.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-695.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-235.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
77A-298.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-124.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-684.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-224.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-682.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
37K-286.86 250.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51L-388.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
20A-758.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/12/2023 - 15:45
72A-768.68 185.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 15:45
15K-236.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-968.86 265.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-685.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51K-988.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-826.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
61K-386.86 120.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 15:00
47A-686.68 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-826.88 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
36K-008.88 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:00
67A-286.86 70.000.000 An Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-336.66 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
99A-688.66 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 15:00