Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47B-042.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-765.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
78D-003.33 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-702.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-411.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-555.54 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
76A-333.81 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-145.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-973.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-466.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
48A-255.59 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34C-411.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
77A-333.26 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
27A-111.22 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
23C-082.22 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
71A-222.65 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-166.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-966.62 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-849.99 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-222.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-666.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
21A-222.92 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-922.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
78A-222.93 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-444.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-266.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-311.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
61C-611.15 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-397.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
97D-011.13 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|