Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 17A-398.68 |
110.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:00
|
| 30K-889.88 |
410.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:00
|
| 61K-386.86 |
120.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:00
|
| 47A-686.68 |
100.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:00
|
| 30K-826.88 |
335.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 15:00
|
| 88A-683.86 |
55.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 30K-822.88 |
315.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 30K-681.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 98A-696.66 |
90.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 73A-336.86 |
55.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 30K-682.68 |
195.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 14A-880.88 |
60.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 30K-681.66 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 51L-368.88 |
120.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 36K-028.88 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 51L-368.68 |
510.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 51K-990.88 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 30K-838.68 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 14:15
|
| 30K-699.66 |
230.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 13:30
|
| 51D-966.66 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/12/2023 - 13:30
|
| 30K-968.68 |
595.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 13:30
|
| 51K-989.88 |
330.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/12/2023 - 13:30
|
| 30K-683.88 |
430.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 11:00
|
| 30K-681.86 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 11:00
|
| 35A-398.88 |
125.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/12/2023 - 11:00
|
| 47A-686.88 |
65.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/12/2023 - 11:00
|
| 30K-828.88 |
530.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 11:00
|
| 14A-838.68 |
110.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/12/2023 - 11:00
|
| 88A-688.86 |
475.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/12/2023 - 11:00
|
| 30K-999.66 |
110.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/12/2023 - 11:00
|