Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-336.66 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
99A-688.66 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-818.88 590.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51K-989.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-696.88 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-368.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
36K-028.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-368.68 510.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51K-990.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-838.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
88A-683.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-822.88 315.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-681.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
98A-696.66 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 14:15
73A-336.86 55.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-682.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
14A-880.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-681.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51K-989.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-699.66 230.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51D-966.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 13:30
30K-968.68 595.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
14A-838.68 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 11:00
88A-688.86 475.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-999.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-683.88 430.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-681.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
35A-398.88 125.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 11:00
47A-686.88 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-828.88 530.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00