Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-896.66 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
14K-029.99 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
20C-309.99 70.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 30/10/2024 - 09:15
98A-889.99 625.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 09:15
78A-222.28 130.000.000 Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 08:30
37K-558.88 325.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 08:30
61C-616.66 65.000.000 Bình Dương Xe Tải 30/10/2024 - 08:30
71A-222.28 185.000.000 Bến Tre Xe Con 30/10/2024 - 08:30
66A-288.89 155.000.000 Đồng Tháp Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-111.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-195.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
15K-458.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
43A-959.99 270.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
24A-319.99 110.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 08:30
14A-999.79 435.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
89A-555.25 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-999.92 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-666.60 130.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-349.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99C-336.66 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
30M-211.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-488.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-666.96 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
22A-237.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-429.99 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-000.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-136.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-489.99 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-256.66 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-388.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45