Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-711.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-702.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-411.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
76A-333.81 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43A-966.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
72A-849.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
48A-255.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
89A-473.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
34C-411.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
60C-766.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
71A-222.65 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-400.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-166.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-222.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-288.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
34A-899.93 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-444.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
21A-222.92 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51L-922.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
78A-222.93 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
47C-422.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-266.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-311.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
61C-611.15 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
98C-397.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
97D-011.13 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-999.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
27A-133.35 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
81C-288.83 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
34A-940.00 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |