Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-858.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-766.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
34C-388.88 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/12/2023 - 10:15
88A-666.86 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
62A-398.88 60.000.000 Long An Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-685.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
47A-666.86 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 10:15
98A-696.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-811.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
90A-256.88 45.000.000 Hà Nam Xe Con 22/12/2023 - 09:30
19A-606.66 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 09:30
36K-018.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-336.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51K-988.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-998.88 635.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-685.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
88A-663.66 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-388.88 445.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
60K-488.88 185.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51K-998.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
19A-588.88 340.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 08:45
63A-286.86 90.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-868.88 1.140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
85A-128.88 55.000.000 Ninh Thuận Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-696.66 335.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51L-138.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:00
72A-767.68 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-136.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
36K-033.66 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 08:00
79A-518.88 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 08:00