Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-206.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
61B-046.46 | - | Bình Dương | Xe Khách | 04/12/2024 - 13:30 |
79A-551.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
81A-477.47 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
60K-547.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
47C-363.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-778.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
19A-731.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
49A-732.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
38A-705.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
75A-375.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
62A-474.74 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-452.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-615.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
43A-903.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
92B-038.38 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 04/12/2024 - 13:30 |
29K-218.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
17A-444.42 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30L-945.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
30M-060.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
49C-397.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
72A-834.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
37K-485.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
61K-529.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
86A-331.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |
65C-215.15 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
26C-161.69 | - | Sơn La | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
51M-047.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 13:30 |
99D-027.27 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 04/12/2024 - 13:30 |
37K-516.51 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 13:30 |