Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24C-166.69 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-066.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
35A-466.63 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
27A-122.25 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
17C-217.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29D-600.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
65A-461.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-399.94 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-799.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19D-022.23 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-155.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43C-296.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-555.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
97A-099.90 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47D-022.28 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-783.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-000.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-500.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
76A-333.62 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
66C-176.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-666.50 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-455.52 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
90D-011.13 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-811.16 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
78A-222.30 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47C-400.02 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-777.30 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-011.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-400.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-455.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|