Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-666.50 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-455.52 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47C-400.02 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-777.30 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-011.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-400.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
78A-222.30 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64A-199.90 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-888.40 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-355.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-900.08 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
62C-222.62 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-455.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-555.06 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
18A-488.85 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-073.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-777.49 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-990.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
67A-322.26 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-777.96 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-666.73 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
28D-011.15 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
49B-034.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
63A-333.73 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-222.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-811.19 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93C-188.85 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-433.35 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-444.96 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47B-042.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|