Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-682.88 215.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-699.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-001.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
15K-233.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37K-299.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-080.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
68A-311.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
69A-148.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 21/12/2023 - 16:30
92C-232.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
19A-585.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
98A-695.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-004.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-585.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-345.66 60.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-216.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-278.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-253.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-007.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-639.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
14A-846.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
92A-393.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-646.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-018.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73A-322.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-586.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
23A-138.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51K-992.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-081.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34A-737.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30