Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-913.91 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
92C-259.59 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
37K-518.51 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30L-606.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
73B-018.01 | - | Quảng Bình | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
30M-283.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
15K-328.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
81A-468.46 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
88B-019.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
43A-930.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
81C-262.69 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
19A-723.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
19A-625.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
49A-768.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
98A-751.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
12A-252.25 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
48C-116.16 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
89C-360.36 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
19B-030.03 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
17D-013.13 | - | Thái Bình | Xe tải van | 05/12/2024 - 13:30 |
62A-489.48 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
15K-333.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
88A-823.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
82C-090.99 | - | Kon Tum | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
21A-208.08 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
20C-319.19 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
26A-223.23 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
36C-484.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
49C-390.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
61K-530.53 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |