Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-581.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88B-022.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-211.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34C-444.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-188.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-666.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-555.73 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-333.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-577.75 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
17C-222.04 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-555.94 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63C-233.30 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-777.70 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-140.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-488.84 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-222.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-555.73 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
69A-166.64 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-666.51 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-555.31 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98B-044.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-688.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-711.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-555.24 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-077.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-271.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-555.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
84B-022.21 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
21A-231.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-588.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|