Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-662.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-013.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-226.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
68A-323.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51K-997.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-308.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-659.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-630.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-677.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-383.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-586.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-011.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-296.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-275.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
89A-444.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-229.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-268.86 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-088.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-299.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-080.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
68A-311.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
69A-148.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 21/12/2023 - 16:30
92C-232.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
19A-585.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
98A-695.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-004.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
19A-585.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-345.66 60.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-216.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30