Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51D-827.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
60C-789.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
19A-686.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
75B-030.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:45
|
30L-650.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
65A-490.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
17C-204.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
36C-547.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
51L-436.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
15C-468.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
49C-373.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
93A-481.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
51D-857.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
34A-975.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
70A-561.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
65A-436.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
61K-466.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
98A-864.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
37K-381.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
34A-821.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
15K-352.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
98B-047.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
36K-045.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
14K-038.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
23A-158.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
64A-193.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
26C-153.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
65C-259.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
36K-119.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
38A-610.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|