Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-780.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
| 18A-446.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
| 36K-090.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
| 36K-172.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
| 30L-495.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
| 89A-497.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
| 90A-272.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
| 51M-012.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
| 51E-341.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:45
|
| 12C-140.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:45
|
| 37K-460.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:45
|
| 51M-198.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 78B-022.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 79A-538.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 69B-016.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 17A-465.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 88A-766.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 65C-274.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51N-137.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 20A-781.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 62A-458.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51L-476.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 29K-206.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 72C-271.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 99C-313.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51N-124.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 47C-415.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 36K-049.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 14A-963.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30L-543.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|