Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75C-152.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-374.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
75A-400.02 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-666.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
92A-444.12 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70A-599.97 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-222.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-222.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-122.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-088.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
76A-333.67 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
72A-877.73 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
77A-333.18 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
62A-488.82 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-666.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-716.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70A-555.96 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36C-555.20 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-434.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-333.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-088.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
86C-211.14 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-888.64 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
72A-866.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-411.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
21A-222.84 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-955.50 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-511.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36C-555.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-200.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|