Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-231.11 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30L-460.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
92A-444.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
14A-999.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
20C-317.77 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
99C-334.44 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-633.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-955.50 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-201.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-888.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36C-555.60 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-555.81 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-421.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
89C-355.57 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
83A-199.90 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-466.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
92A-396.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-499.93 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-111.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
20A-855.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
67A-340.00 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-400.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
47A-832.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-683.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-511.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-999.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
17A-511.10 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
93A-499.90 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
93A-511.16 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-033.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |