Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-011.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-296.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-275.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-123.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
51L-366.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30L-001.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
28A-228.88 115.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-777.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
62C-188.88 95.000.000 Long An Xe Tải 21/12/2023 - 15:00
99A-695.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
51L-168.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-689.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-681.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
79A-500.68 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 15:00
38A-578.88 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
98A-683.68 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-111.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
19A-586.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 14:15
89A-466.88 170.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-992.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
14A-855.86 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-679.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
51L-166.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30L-118.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
15K-266.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 13:30
43A-828.88 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 11:00
20C-286.86 70.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 21/12/2023 - 11:00
30K-862.68 205.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-676.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-826.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00