Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-815.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 47B-039.79 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
| 79A-569.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30L-543.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 22C-114.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 76B-029.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
| 89A-538.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 15K-285.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 62C-213.39 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 21A-204.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 95C-084.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 97A-093.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 21A-211.79 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 14K-003.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 65A-491.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30L-406.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 74C-138.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 37K-504.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 15C-486.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 85C-081.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 35A-482.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 36K-260.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 98A-750.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 29K-462.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 93A-461.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 28A-268.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 36K-064.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 74A-262.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 65A-454.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 24A-290.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |