Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78A-222.42 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
38A-666.75 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
38C-252.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-911.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-133.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-333.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
65A-533.30 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
65D-011.19 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-866.61 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37C-581.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-555.80 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-466.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
66A-308.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-933.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-422.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37C-532.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-374.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
93C-188.89 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-511.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-288.84 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-222.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-076.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-222.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-122.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
92A-444.12 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
75C-152.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
75A-400.02 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
62A-488.82 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-666.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-088.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|