Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-444.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-088.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-555.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
84B-022.21 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
21A-231.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14A-999.51 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-317.77 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
63A-333.61 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
48A-222.06 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99C-334.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-633.38 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36C-555.60 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
12A-255.51 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-555.81 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-421.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
89C-355.57 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-111.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-999.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
67A-340.00 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
64A-188.84 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
19A-632.22 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-832.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-683.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
17A-511.10 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
93A-511.16 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-033.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-951.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-666.75 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-111.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-711.18 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|