Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-676.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
90A-255.68 60.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-679.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
88A-685.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 10:15
19A-568.86 115.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 10:15
88A-661.66 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-680.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
61K-322.66 65.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51L-068.68 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51L-333.68 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
71A-186.68 60.000.000 Bến Tre Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-979.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30L-024.68 310.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-677.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
47A-688.68 215.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-797.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-679.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
73A-333.68 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-660.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
15K-228.86 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-633.66 175.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-835.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
15K-238.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 08:45
99A-699.88 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-660.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-678.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
51L-006.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30K-678.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
86A-286.68 75.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 08:00
88A-686.88 630.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 08:00