Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-462.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
17A-444.42 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
51L-527.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
65A-475.75 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
89A-520.52 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-096.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-812.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
84D-009.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-503.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-434.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-274.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-527.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
71C-135.35 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
22C-117.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
99C-337.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-210.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-804.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
86B-027.27 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
60C-717.17 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
99A-795.95 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
26C-152.15 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
29K-233.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
71C-127.12 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
36K-067.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-467.46 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
63A-310.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
43A-875.75 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-044.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
26A-242.42 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
75B-031.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|