Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24B-022.25 | - | Lào Cai | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
79B-044.44 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-333.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-422.26 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-333.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
75A-388.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30L-588.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
92A-444.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51N-088.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-555.32 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
84B-022.21 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
21A-231.11 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-633.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
14A-999.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
20C-317.77 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
63A-333.61 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
48A-222.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
99C-334.44 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
89C-355.57 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
36C-555.60 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
12A-255.51 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-555.81 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-421.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-111.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-683.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-999.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
67A-340.00 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
64A-188.84 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-632.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
47A-832.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |