Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-006.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30K-678.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
86A-286.68 75.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 08:00
88A-686.88 630.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-019.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-165.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
15K-229.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 08:00
30L-168.68 375.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:00
18C-156.66 40.000.000 Nam Định Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
19A-583.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 16:30
37K-267.68 170.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 16:30
19A-583.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 16:30
49A-656.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-673.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
88A-660.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30L-045.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
76A-288.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 20/12/2023 - 16:30
43A-823.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
72A-777.88 120.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/12/2023 - 16:30
51L-285.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/12/2023 - 16:30
94A-098.88 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 20/12/2023 - 16:30
14C-388.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
15K-226.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
11A-116.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
75A-336.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-672.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30L-016.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
37K-265.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 16:30
29K-106.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
98A-689.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/12/2023 - 16:30