Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98B-047.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 28A-253.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 12D-007.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 36D-026.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 19B-031.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30L-470.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 38A-610.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 15K-416.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 89B-027.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 95D-021.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 19A-643.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 68A-330.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 72B-046.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 98A-782.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 36C-554.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 71A-199.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 66A-285.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 99A-877.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 98A-772.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 86C-199.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 20A-779.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 36K-126.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 99A-837.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 24A-296.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 98A-860.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 47A-765.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 19C-276.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 28D-014.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 19A-705.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 15K-334.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|