Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-204.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
95C-084.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
97A-093.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
21A-211.79 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
14K-003.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-491.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
74C-138.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-504.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
15C-486.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
85C-081.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
35A-482.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-365.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-217.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65D-014.39 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
38A-704.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-260.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
98A-750.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-462.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
93A-461.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
28A-268.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-064.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
74A-262.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-454.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
24A-290.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
19C-264.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-752.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-545.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
98C-355.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
88A-725.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-166.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |