Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-311.16 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-111.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
14A-900.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
95C-093.33 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-666.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30L-444.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34C-444.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
99A-888.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36K-222.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
76A-333.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
79A-555.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
21C-111.48 | - | Yên Bái | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
29D-633.30 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-428.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51N-022.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-088.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
15B-057.77 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
38A-666.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-640.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
77A-333.18 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
92A-403.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
18C-180.00 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-333.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
47C-422.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
47A-833.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
38A-700.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-755.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
76A-333.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-866.61 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
78A-222.42 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |